Có 2 kết quả:

失敗 shī bài ㄕ ㄅㄞˋ失败 shī bài ㄕ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thất bại, thua

Từ điển Trung-Anh

(1) to be defeated
(2) to lose
(3) to fail (e.g. experiments)
(4) failure
(5) defeat
(6) CL:次[ci4]

Từ điển phổ thông

thất bại, thua

Từ điển Trung-Anh

(1) to be defeated
(2) to lose
(3) to fail (e.g. experiments)
(4) failure
(5) defeat
(6) CL:次[ci4]